Có 2 kết quả:
龍膽紫 lóng dǎn zǐ ㄌㄨㄥˊ ㄉㄢˇ ㄗˇ • 龙胆紫 lóng dǎn zǐ ㄌㄨㄥˊ ㄉㄢˇ ㄗˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gentian violet C25H30ClN3
(2) crystal violet
(2) crystal violet
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gentian violet C25H30ClN3
(2) crystal violet
(2) crystal violet
Bình luận 0